Characters remaining: 500/500
Translation

mỹ mãn

Academic
Friendly

Từ "mỹ mãn" trong tiếng Việt có nghĩa là "tốt đẹp đến mức độ cao" hoặc "đầy đủ, hoàn toàn phù hợp với lòng mong ước." Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng, thỏa mãn với một kết quả nào đó, thường trong những tình huống quan trọng hoặc ý nghĩa lớn.

Cách sử dụng dụ:
  1. Kết quả mỹ mãn: Khi bạn đạt được kết quả tốt trong một kỳ thi, bạn có thể nói:

    • "Kết quả thi của tôi thật mỹ mãn, tôi đã đạt điểm cao nhất lớp."
  2. Cuộc sống mỹ mãn: Nếu một người cảm thấy cuộc sống của mình hạnh phúc đầy đủ, họ có thể nói:

    • "Tôi cảm thấy cuộc sống của mình thật mỹ mãn với gia đình sự nghiệp ổn định."
  3. Mỹ mãn trong nghệ thuật: Khi một tác phẩm nghệ thuật đạt đến độ hoàn hảo, bạn có thể nói:

    • "Bức tranh này thật mỹ mãn, thể hiện được tâm hồn của nghệ sĩ."
Các biến thể từ gần giống:
  • Mỹ: Có nghĩađẹp, thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài.
  • Mãn: Có nghĩađầy đủ, thoả mãn.
Từ đồng nghĩa:
  • Thỏa mãn: Có nghĩacảm thấy đủ, không còn để mong muốn thêm.
  • Hài lòng: Cảm thấy vui vẻ với điều đó đã đạt được.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Mỹ mãn trong tình yêu: Khi một mối quan hệ tình cảm đạt đến mức độ hài lòng hạnh phúc:

    • "Chúng tôi đã một cuộc hôn nhân mỹ mãn, luôn yêu thương tôn trọng lẫn nhau."
  2. Mỹ mãn trong công việc: Khi một dự án được hoàn thành đạt được thành công lớn:

    • "Dự án vừa qua thật sự mỹ mãn, không chỉ về mặt doanh thu còn về sự hài lòng của khách hàng."
Chú ý:
  • Từ "mỹ mãn" thường mang tính chất tích cực được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn. Khi dùng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh mức độ cao của sự hài lòng hoặc thành công.
  • Đừng nhầm lẫn với từ "mãn nguyện" - mặc dù cả hai đều có nghĩa tương tự, "mãn nguyện" thường được dùng để diễn tả cảm giác hài lòng một cách nhẹ nhàng hơn.
  1. Tốt đẹp đến mức độ cao hoặc đầy đủ, hoàn toàn phù hợp với lòng mong ước: Kết quả mỹ mãn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mỹ mãn"